Hàn Quốc
Japan
Trung Quốc
Hong Kong, China
Vietnam
Singapore
Indonesia
Philippines
Thái Lan
Cambodia
United States
Australia
Germany
France
Vương quốc Anh
Italy
Thổ Nhĩ Kỳ
Spain
Cộng hòa Séc
Mongolia
Uzbekistan
Kazakhstan
Loại | Cơ sở | Các tuyến bay châu Á (bao gồm châu Đại dương) - Hoa Kỳ |
---|---|---|
Tuyến bay châu Á (bao gồm châu Đại dương) - Hoa Kỳ | ||
Hành lý quá cước Phí | 1 kiện (23 kg, tổng ba chiều ~158 cm) |
200.000 KRW 200 USD 200 CAD (175.000 KRW/75 USD /175 CAD cho các chuyến bay khởi hành/đến Brazil) |
Trọng lượng quá cước Phí | 24kg ~ 32kg | 100.000 KRW 100 USD 100 CAD (miễn phí cho các chuyến bay khởi hành/đến Brazil) |
33 kg – 45 kg *Yêu cầu thông báo trước |
400.000 KRW 400 USD 400 CAD (350.000 KRW/350 USD /350 CAD cho các chuyến bay khởi hành/đến Brazil) |
|
Phí Số lượng quá cước | Tổng ba chiều 158~203 cm |
200.000 KRW 200 USD 200 CAD (175.000 KRW/175 USD /175 CAD cho các chuyến bay khởi hành/đến Brazil) |
|
||
Tổng ba chiều từ 203 cm - 292 cm *Yêu cầu thông báo trước |
400.000 KRW 400 USD 400 CAD (350.000 KRW/350 USD /350 CAD cho các chuyến bay khởi hành/đến Brazil) |
|
|
Loại | Cơ sở | Tuyến bay | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Các tuyến bay ngắn trong 1,5 giờ từ Hàn Quốc* |
Hàn Quốc-Nhật Bản/Trung Quốc/Đài Loan/ Hồng Kông/Macao/Mông Cổ |
Trong khu vực châu Á* | Châu Á-Châu Âu/Trung Đông/ Châu Phi/Châu Đại Dương |
Guam, Saipan | |||
Châu Âu, Châu Đại dương– Guam/Saipan | Châu Á - Guam/Saipan | ||||||
Hành lý quá cước Phí(23 kg, tổng ba chiều ~158 cm) |
1 kiện | KRW 60,000 USD 60 |
KRW 80,000 USD 80 |
KRW 110,000 USD 110 |
KRW 140,000 USD 140 |
KRW 200,000 USD 200 CAD 200 (175.000 KRW/75 USD/175 CAD cho các chuyến bay khởi hành/đến Brazil) |
KRW 100,000 USD 100 CAD 100 (miễn phí cho các chuyến bay khởi hành/đến Brazil) |
2 kiện hoặc hơn (mỗi kiện bổ sung) | KRW 90,000 USD 90 |
KRW 110,000 USD 110 |
KRW 160,000 USD 160 |
KRW 210,000 USD 210 |
|||
Trọng lượng quá cước Phí | 24kg ~ 28kg | KRW 35,000 USD 35 |
KRW 40,000 USD 40 |
KRW 60,000 USD 60 |
KRW 90,000 USD 90 |
KRW 100,000 USD 100 CAD 100 (miễn phí cho các chuyến bay khởi hành/đến Brazil) |
|
29kg ~ 32kg | KRW 50,000 USD 50 |
KRW 60,000 USD 60 |
KRW 90,000 USD 90 |
KRW 110,000 USD 110 |
|||
33kg ~ 45kg *Yêu cầu thông báo trước |
KRW 90,000 USD 90 |
KRW 110,000 USD 110 |
KRW 170,000 USD 170 |
KRW 210,000 USD 210 |
KRW 400,000 USD 400 CAD 400 (350.000 KRW/350 USD/350 CAD cho các chuyến bay khởi hành/đến Brazil) |
KRW 200,000 USD 200 CAD 200 |
|
Phí Số lượng quá cước | Tổng ba chiều 159~203 cm | KRW 90,000 USD 90 |
KRW 110,000 USD 110 |
KRW 170,000 USD 170 |
KRW 210,000 USD 210 |
KRW 200,000 USD 200 CAD 200 (175.000 KRW/175 USD/175 CAD cho các chuyến bay khởi hành/đến Brazil) |
KRW 100,000 USD 100 CAD 100 |
|
|||||||
Tổng ba chiều từ 204 cm - 292 cm *Yêu cầu thông báo trước |
KRW 160,000 USD 160 |
KRW 200,000 USD 200 |
KRW 320,000 USD 320 |
KRW 400,000 USD 400 |
KRW 400,000 USD 400 CAD 400 (350.000 KRW/350 USD/350 CAD cho các chuyến bay khởi hành/đến Brazil) |
KRW 200,000 USD 200 CAD 200 |
|
|